1
|
tài lượng
|
|
476.2 |
2
|
Phúc Nguyễn Quang
|
|
135.6 |
3
|
Nguyen Nguyen
|
|
130.9 |
4
|
Nguyen Xuan Tung
|
|
107.9 |
5
|
Minh Nguyen
|
|
103.0 |
6
|
Le Tien Muoi
|
|
91.4 |
7
|
Trung Nguyen
|
|
83.5 |
8
|
Trần Việt
|
|
75.7 |
9
|
Trung Nguyen
|
|
73.4 |
10
|
Nguyen Thanh Trung
|
|
73.2 |
11
|
Đinh Nguyên Khôi
|
|
71.3 |
12
|
Le Phuoc Dinh
|
|
66.5 |
13
|
Le Minh Quang
|
|
59.0 |
14
|
Nguyen Ngoc Duong
|
|
57.0 |
15
|
Lê Yên Thanh
|
|
54.1 |
16
|
Minh Phan Duc Nhat
|
|
52.1 |
17
|
Nguyen Anh Viet
|
|
51.4 |
18
|
Tấn Phát Trần
|
|
48.9 |
19
|
XXX
|
|
47.0 |
20
|
Bùi Thế Việt
|
|
45.8 |
21
|
Hà Minh Ngọc
|
|
38.8 |
22
|
Hưng Dương Quốc
|
|
38.1 |
23
|
Ngoc Khanh Do
|
|
37.2 |
24
|
Vinh Nguyễn Thành
|
|
36.4 |
25
|
Duc Duy Nguyen
|
|
35.4 |
26
|
Vu Thanh Trung
|
|
35.3 |
27
|
Nguyễn Ngọc Dưỡng
|
|
32.4 |
28
|
NguyễnE Rô
|
|
30.1 |
29
|
Minh Phạm
|
|
28.8 |
30
|
Phạm Nguyễn Sơn Tùng
|
|
28.3 |
31
|
Bùi Việt Dũng
|
|
27.6 |
32
|
Vũ Hồ Khánh
|
|
27.2 |
33
|
Bùi Kiên
|
|
25.9 |
34
|
Trung Ngôn
|
|
25.5 |
35
|
Nguyen Tuan Anh
|
|
24.0 |
36
|
Tuấn Anh Lê Dương
|
|
23.3 |
37
|
Bảo Nguyễn
|
|
23.0 |
38
|
Nguyễn Khánh
|
|
21.2 |
39
|
Linh Nguyen
|
|
20.7 |
40
|
Bùi Trung Hải
|
|
20.6 |
41
|
Phú Thịnh Phạm Hoài
|
|
20.5 |
41
|
Việt Anh Hồ Sỹ
|
|
20.5 |
43
|
Trần Cảnh Nam
|
|
20.2 |
44
|
Trung Dang
|
|
18.0 |
45
|
Nam Nguyen
|
|
17.8 |
46
|
Tuấn Anh Trần Đặng
|
|
17.6 |
47
|
Anh Duc Le
|
|
17.0 |
48
|
Ba Thai Pham
|
|
15.7 |
49
|
Thanh Trung Nguyen
|
|
15.4 |
49
|
Trần Khánh Hiệp
|
|
15.4 |